Địa lý Đài Loan
Dài | 394 km (244,8 mi) |
---|---|
Tọa độ | 23°46′B 121°0′Đ / 23,767°B 121°Đ / 23.767; 121.000Tọa độ: 23°46′B 121°0′Đ / 23,767°B 121°Đ / 23.767; 121.000 |
Diện tích | 35.801 km2 (13.822,8 mi2) |
Đỉnh cao nhất | Ngọc Sơn |
Rộng | 144 km (89,5 mi) |
Vị trí | Đông Á hay Đông Nam Á[1] |
Độ cao tương đối lớn nhất | 3.952 m (12.966 ft) |